Giá của inox 304 bao nhiêu tiền 1kg? Bảng giá Inox 304

Đăng vào lúc 21/12/2023

Inox 304 là loại inox tiêu chuẩn “18/8”, nó được gọi là thép không gỉ linh hoạt nhất và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế hay trang trí, làm cửa và nó có sẵn trong một phạm vi rộng lớn hơn những loại inox khác. Dưới đây là bảng giá của inox 304 ở nhiều hình dạng khác nhau để trả lời cho câu hỏi "giá inox 304 bao nhiêu 1kg?", mời bạn tham khảo.

Giá inox 304 bao nhiêu 1kg?

Giá inox 304 bao nhiêu 1kg?

Tham khảo bảng giá của inox 304 mới nhất

Giá inox 304 bao nhiêu 1kg luôn được nhiều nhà thầu quan tâm đến. Sau đây chúng tôi xin được phép cập nhật bảng giá của inox 304 mới nhất đến cho các bạn mời bạn tham khảo.

Bảng giá của Inox 304 dạng tấm cán nóng và cán nguội

Inox 304 hiện đang là loại thép không gỉ được nhiều người ưa chuộng nhất hiện nay. Sau đây là bảng giá của inox 304 dạng tấm cán nóng và cán nguội:

BẢNG GIÁ CỦA INOX 304 DẠNG TẤM CÁN NÓNG VÀ CÁN NGUỘI

ĐỘ DÀY

BỀ MẶT

XUẤT XỨ

ĐƠN GIÁ

(VND/Kg)

0.4 ly tới 1.0 ly

BA

Châu Á, Châu Âu

68,000

0.4 ly tới 6  ly

2B

Châu Á, Châu Âu

63,000

0.5 ly tới 2 ly

HL

Châu Á, Châu Âu

70,000

3 ly tới 6 ly

No.1

Châu Á, Châu Âu

59,000

6 ly tới 12 ly

No.1

Châu Á, Châu Âu

55,000

13 ly tới 75 ly

No.1

Châu Á, Châu Âu

50,000

Giá của inox 304 dạng tấm

Giá của inox 304 dạng tấm

Bảng giá của Inox 304 dạng cuộn cán nóng và cán nguội

Giá của inox dạng cuộn cán nóng và cán nguội được thể hiện qua bảng dưới đây:

BẢNG GIÁ CỦA INOX 304 DẠNG CUỘN CÁN NÓNG VÀ CÁN NGUỘI

ĐỘ DÀY

BỀ MẶT

XUẤT XỨ

ĐƠN GIÁ (Kg)

0.4 ly tới 1.0 ly

BA

Châu Á, Châu Âu

68,000

0.4 ly tới 6  ly

2B

Châu Á, Châu Âu

63,000

0.5 ly tới 2 ly

HL

Châu Á, Châu Âu

70,000

3 ly tới 12 ly

No.1

Châu Á, Châu Âu

56,000

Giá của inox dạng cuộn

Giá của inox dạng cuộn

Bảng giá Inox ống 304 công nghiệp

Inox 304 dạng ống công nghiệp có giá mới nhất như sau:

BẢNG GIÁ INOX ỐNG 304 CÔNG NGHIỆP

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

BỀ MẶT

ĐƠN GIÁ

Ống inox Phi 13- DN8

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 17- DN10

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 21- DN15

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 27- DN20

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 34- DN25

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 42- DN32

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 49- DN40

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 60- DN50

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 76- DN65

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 90- DN80

SCH

No.1

98.000 - 110.000

Ống inox Phi 101- DN90

SCH

No.1

120.000 - 150.000

Ống inox Phi 114- DN 100

SCH

No.1

120.000 - 150.000

Ống inox Phi 141- DN125

SCH

No.1

120.000 - 150.000

Ống inox Phi 168- DN150

SCH

No.1

120.000 - 150.000

Ống inox Phi 219- DN200

SCH

No.1

120.000 - 150.000

Giá của inox 304 dạng ống

Giá của inox 304 dạng ống 

Bảng giá Inox 304 dạng ống trang trí

Giá của inox 304 dạng ống trang trí được thể hiện qua bảng dưới đây:

BẢNG GIÁ INOX 304 DẠNG ỐNG TRANG TRÍ

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

BỀ MẶT

ĐƠN GIÁ

Phi 9.6

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 12.7

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 15.9

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 19.1

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 22

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 25.4

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 27

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 31.8

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 38

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 42

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 50.8

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 60

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 63

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 76

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 89

0.8li – 1.5li

BA

75.000 - 90.000

Phi 101

0.8li – 2li

BA

75.000 - 90.000

Phi 114

0.8li – 2li

BA

75.000 - 90.000

Phi 141

0.8li – 2li

BA

75.000 - 90.000

Giá của inox 304 dạng ống trang trí

Giá của inox 304 dạng ống trang trí

Bảng giá Inox hộp 304 trang trí

Giá của inox hộp 304 trang trí được thể hiện qua bảng dưới đây:

BẢNG GIÁ INOX HỘP 304 TRANG TRÍ

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

BỀ MẶT

GIÁ BÁN

10 x 10

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

12 x 12

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

15 x 15

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

20 x 20

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

25 x 25

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

30 x 30

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

38 x 38

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

40 x 40

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

50 x 50

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

60 x 60

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

13 x 26

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

15 x 30

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

20 x 40

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

25 x 50

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

30 x 60

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

40 x 80

0.8li – 1.5li

BA

70.000 - 85.000

50 x 100

0.8li – 2li

BA

70.000 - 85.000

60 x 120

0.8li – 2li

BA

70.000 - 85.000

Giá của inox 304 dạng hộp trang trí

Giá của inox 304 dạng hộp trang trí

Bảng giá của Inox 304 hộp công nghiệp

Giá của inox 304 dạng hộp công nghiệp được trình bày qua bảng sau đây:

BẢNG GIÁ INOX HỘP CÔNG NGHIỆP

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

BỀ MẶT

ĐƠN GIÁ

15 x 15 x 6000

2ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

20 x 20 x 6000

2ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

25 x 25 x 6000

2ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

30 x 30 x 6000

2ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

40 x 40 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

50 x 50 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

60 x 60 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

70 x 70 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

80 x 80 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

100 x 100 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

15 x 30 x 6000

2ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

20 x 40 x 6000

2ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

30 x 60 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

40 x 80 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

50 x 100 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

60 x 120 x 6000

2ly-3ly

HL/2B/No.1

70.000 – 85.000

Giá của inox 304 dạng hộp trong công nghiệp

Giá của inox 304 dạng hộp trong công nghiệp

Bảng giá Inox 304 thanh la đúc

Giá của inox dạng thanh la đúc được trình bày qua bảng dưới đây:

BẢNG GIÁ INOX 304 THANH LA ĐÚC

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

BỀ MẶT

ĐƠN GIÁ

10, 15, 20, 25

2ly- 20ly

HL/No.1

90,000

30, 40, 50 , 60

2ly- 20ly

HL/No.1

90,000

75, 80, 90, 100

2ly- 20ly

HL/No.1

90,000

Giá của inox 304 dạng thanh la đúc

Giá của inox 304 dạng thanh la đúc

Bảng giá Inox 304 thanh V góc

Dưới đây là bảng giá 304 thanh V góc mời bạn tham khảo:

BẢNG GIÁ INOX 304 THANH V GÓC

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

BỀ MẶT

ĐƠN GIÁ

20 x 20 x 6000

2ly

No.1

80.000 – 95.000

30 x 30 x 6000

2ly-4ly

No.1

80.000 – 95.000

40 x 40 x 6000

2ly-4ly

No.1

80.000 – 95.000

50 x 50 x 6000

2ly-6ly

No.1

80.000 – 95.000

65 x 65 x 6000

5ly-6ly

No.1

80.000 – 95.000

75 x 75 x 6000

6ly

No.1

80.000 – 95.000

100 x 100 x 6000

6ly

No.1

80.000 – 95.000

Giá của inox 304 dạng góc chữ V

Giá của inox 304 dạng góc chữ V

Bảng giá Inox 304 thanh chữ U

Dưới đây là bảng giá inox 304 thanh chữ U mời bạn tham khảo:

BẢNG GIÁ INOX 304 THANH CHỮ U

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

BỀ MẶT

ĐƠN GIÁ

35 x 60 x 35

4ly

No.1

85.000 – 95.000

40 x 80 x 40

5ly

No.1

85.000 – 95.000

50 x 100 x 50

5ly

No.1

85.000 – 95.000

50 x 120 x 50

6ly

No.1

85.000 – 95.000

65 x 150 x 65

6ly

No.1

85.000 – 95.000

75 x 150 x 75

6ly

No.1

85.000 – 95.000

Giá của inox 304 dạng thanh chữ U

Giá của inox 304 dạng thanh chữ U

Bảng giá Inox cây đặc vuông, cây đặc tròn và cây đặc lục giác

Dưới đây là bảng giá inox cây đặc vuông, tròn và lục giác

BẢNG GIÁ INOX 304 CÂY ĐẶC 

QUY CÁCH

BỀ MẶT

CHỦNG LOẠI

ĐƠN GIÁ

Phi 3 đến phi 450

2B

Láp tròn inox 304

80,000

4 mm tới 70 mm

2B

Đặc vuông inox 304

80,000

12 mm tới 40 mm

2B

Đặc lục giác inox 304

80,000

 

Giá của inox 304 dạng cây tròn đặc

Giá của inox 304 dạng cây tròn đặc

Lời kết

Trên đây là bảng giá của inox 304 ở các hình dạng khác nhau được chúng tôi cập nhật đến bạn. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những thông tin mới nhất về giá inox 304 bao nhiêu 1kg để quý khách dễ dàng nắm bắt tình hình giá inox trên thị trường.

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: